Từ Ô nhiễm trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ô nhiễm

🏅 Vị trí 10: cho 'O'

Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , h, i, m, n, ô, ễ), từ 'ô nhiễm' dài 7 ký tự được hình thành. Tương đương tiếng Anh là pollution; contamination Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ô nhiễm' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 0 từ bắt đầu bằng chữ cái 'o'. Khi lọc theo chữ cái 'o', 'ô nhiễm' là một từ TOP 10.

Ô

#7 Ôm

#8 Ôn

#10 Ô nhiễm

#11 Ô mai

#12 Ông bà

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)

N

#8 Nằm

#9 Nắng

#10 Nổi

#11 Nhanh

#12 Nữ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#8 Hình

#9 Hướng

#10 Hàng

#11 Hôm

#12 Hỏi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

I

#2 In

#3 Im

M

#8 Mặt

#9 Mở

#10 Mang

#11 Máy

#12 Mùa

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)